Xe tải IZ49 2.5 tấn Hyundai Đô Thành
Xe tải IZ49 được lắp ráp tại nhà máy ô tô Đô Thành với tải trọng lên đến 2 tấn 5 và được trang bị động cơ ISUZU thế hệ mới. IZ49 ra đời giúp khách hàng có thêm lựa chọn trong phân khúc xe tải nhẹ, tải trung với giá thành thấp mà hiệu quả.
Các loại thùng xe IZ49 thịnh hành
- Xe Tai IZ49 thùng lửng
- Xe IZ49 thùng mui bạt mở bửng và không mở bửng
- Hyundai Đô Thành IZ49 thùng kín Inox
- Xe tải Do Thanh IZ49 thùng đông lạnh
- IZ49 Đô Thành chở gia cầm…
Giá bán xe tải Đô Thành IZ49
- Đô Thành IZ49 sắt xi giá bán : 355.000.000 vnđ
Mua xe Hyundai Do Thanh IZ49 ở đâu giá tốt và dịch vụ bảo hành lâu dài ?
Hyundai bắc việt có trụ sở tại địa chỉ 467 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng Long Biên, Hà Nội là đại lý lớn nhất tại Miền Bắc phân phối các dòng xe tải Đô Thành như IZ49, IZ65, IZ65 Gold…
Quý khách mua xe tại Hyundai Bắc Việt sẽ được hưởng những quyền lợi gì?
Chính sách bán hàng theo nhà máy Hyundai Đô Thành tốt nhất Miền Bắc
Chế độ bảo hành lâu dài xuyên suốt quá trình khách hàng sử dụng xe
Khách hàng được hưởng chính sách bảo hiểm, và trả góp tốt nhất lên đến 80%
Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm nhanh nhất
Động cơ IZ49
Xe Do Thanh IZ49 được trang bị động cơ ISUZU mạnh mẽ vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
- Động cơ kiểu mới F-engine: ISUZU JE493JLQ4-EU4 109ps/3,400rpm
- Dung tích xylanh : 2,771cc
- Mô-men xoắn tối đa : 260N.m/ 2,000rpm
- Loại : Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng,phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát bằng nước
- Hệ thống tăng áp :Turbo charge intecooler (TCI)
- Tiêu chuẩn khí thải : Euro IV
- Tên hộp số : JC528T8, cơ khí, 5 số tiến 1 số lùi
Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai Đô Thành IZ49 Kích Thước tổng thể 6050 x 1900 x 2700 mm ( dài x rộng x cao)
Kích Thước Lòng Thùng 4210 x 1850 x 1800 mm ( dài x rộng x cao)
Nhãn hiệu DOTHANH IZ49 Loại phương tiện Ô tô tải Xuất xứ Việt Nam Cơ sở sản xuất Công ty cổ phần ôtô Đô Thành Số người cho phép chở 03 người Công thức bánh xe 4×2 Thông số số về trọng lượng (kg) Trọng lượng bản thân 2645 Phân bố : – Cầu trước 1340 – Cầu sau 1305 Tải trọng cho phép chở 2150 Số người cho phép chở 3 Trọng lượng toàn bộ 4990 Thông số về kích thước (mm) Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao 6000 x 1930 x 2760 Kích thước lòng thùng hàng Tuỳ vào loại thùng Khoảng cách trục 3360 Vết bánh xe trước / sau 1385/1425 Bán kính quay vòng tối thiểu 6.5 Số trục 2 Công thức bánh xe 4 x 2 Động cơ Loại nhiên liệu Diesel Nhãn hiệu động cơ JE493ZLQ4 Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích 2771 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay 80 kW/ 3400 v/ph Lốp xe Số lượng lốp trên trục I/II 02/04 Lốp trước / sau 7.00 – 16 /7.00 – 16 Hệ thống phanh Phanh trước /Dẫn động Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh sau /Dẫn động Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh tay /Dẫn động Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí Hệ thống lái Kiểu hệ thống lái /Dẫn động Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực